Tiếng Chăm nguyên thuỷ
sửa
Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *əsa.
*sa
- một.
- Tiếng Aceh: sa
- Chăm Duyên hải:
- Tiếng H'roi: sa
- Chăm:
- Tiếng Chăm Tây: ha
- Tiếng Chăm Đông: sa
- Chăm Cao nguyên:
- Chu Ru-Bắc Chăm:
- Tiếng Chu Ru: sa
- Bắc Chăm:
- Ra Glai:
- Tiếng Ra Glai Bắc: sa
- Tiếng Ra Glai Nam: sa
- Tiếng Ra Glai Cát Gia: tha
- Tiếng Tsat: sa³³
- Gia Rai-Ê Đê:
- Tiếng Bih: sa
- Tiếng Gia Rai: sa
- Tiếng Ê Đê: sa