Tiếng Chăm nguyên thuỷ
sửa
Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *Səpat.
*pa:t
- bốn.
- Tiếng Aceh: peuët
- Chăm Duyên hải:
- Tiếng H'roi: paq
- Chăm:
- Tiếng Chăm Tây: pak
- Tiếng Chăm Đông: pak
- Chăm Cao nguyên:
- Chu Ru-Bắc Chăm:
- Tiếng Chu Ru: pà
- Bắc Chăm:
- Ra Glai:
- Tiếng Ra Glai Bắc: pàq
- Tiếng Ra Glai Nam: paq
- Tiếng Ra Glai Cát Gia: paq
- Tiếng Tsat: pa²⁴
- Gia Rai-Ê Đê:
- Tiếng Bih: pă
- Tiếng Gia Rai: pă
- Tiếng Ê Đê: pă