Tập tin:Ambersweet oranges.jpg
Kích thước hình xem trước: 532×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 213×240 điểm ảnh | 426×480 điểm ảnh | 681×768 điểm ảnh | 908×1.024 điểm ảnh | 1.999×2.254 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.999×2.254 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,41 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 18:39, ngày 24 tháng 5 năm 2005 | 1.999×2.254 (1,41 MB) | Thoken | Ambersweet oranges, a new cold-resistant orange variety. USDA photo. Image Number K3644-12. Source: http://www.ars.usda.gov/is/graphics/photos/k3644-12.html {{PD-USGov-USDA-ARS}} Category:Fruit and vegetable images |
Trang sử dụng tập tin
5 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại af.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- ليمون (جنس نباتات)
- ليمون حامض
- أترج
- برتقال
- يوسفي (فاكهة)
- ليمونين
- ليمون الجنة
- قالب:حمضيات
- برغموت
- حمض الليمون
- نارنج
- سترات الكالسيوم
- برتقالي
- تعبئة الكرات
- عصير برتقال
- إنتاج الحمضيات
- كيمكوات
- ليمون هندي
- كلمنتينة
- يد بوذا
- شراب الليمون
- ليم
- برتقال أحمر
- برتقال ياباني
- الليمون اليمني
- اخضرار الحمضيات الآسيوي
- ليمون بلدي
- تانجور
- برتقال يافا
- بوابة:فواكه/مقالة مختارة/أرشيف
- قائمة الحمضيات
- بوابة:فواكه/مقالة مختارة/7
- زيت البرتقال
- أورنج (كلمة)
- ليمون حلو فلسطيني
- حلوى من قشور حمضية
- مستخدم:ASammour/صور مختارة
- مستخدم:ASammour/صور مختارة في الفارسية والتركية
- كلمنسي
- برتقال بري هندي
- ليمون منقبض
- ليمون بوني
- مستخدم:صبرية
- ليمون بيكا
- عطر القداح
- مستخدم:القمرين/ملعب
- برتقال ساتسوما
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.