Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃvaʁtsʃɪlt/

Từ nguyên

sửa

Schwarz (“đen”) +‎ Schild (“lá chắn, cái khiên”)

Danh từ riêng

sửa

Schwarzschild (sở hữu cách Schwarzschilds)

  1. Một họ (tên họ của người)