Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃa.dn̩.fʀɔʏ.də/
  • (tập tin)
  • Scha·den·freu·de

Từ nguyên

sửa

Từ Schaden (“đau khổ”) + Freude (“sung sướng”).

Danh từ

sửa

Schadenfreude gc (sở hữu cách Schadenfreude, không có số nhiều)

  1. Sự sung sướng trên đau khổ của kẻ khác.

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa