SOS
Đa ngữ
sửaText style | Emoji style | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
🆘︎ | 🆘️ | |||||||
Text style is forced with ⟨︎⟩ and emoji style with ⟨️⟩. | ||||||||
|
Kiểu văn bản |
Kiểu emoji |
---|---|
🆘︎ | 🆘️ |
Lưu ý: Ký tự này có thể hiển thị khác nhau trên từng hệ máy. |
Từ nguyên
sửa- (Nghĩa 1) Được lựa chọn vì chuỗi mã Morse tương ứng của nó (...---...) dễ nhớ và dễ nhận ra ngay cả khi xoay ngược lại.
Ký tự
sửaSOS
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ các chữ cái được biểu thị bằng tín hiệu, được chọn thành một chuỗi dễ nhớ và dễ truyền (· · · — — — · · ·); đây không phải là từ viết tắt của "save our souls" (hãy cứu lấy những linh hồn của chúng tôi), "save our ship" (hãy cứu tàu chúng tôi) hay bất kỳ cụm từ nào khác như người ta thường tin.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaSOS (số nhiều SOS's hoặc SOSes)
- Tín hiệu mã Morse quy ước do một con tàu gặp nạn thực hiện.