Sán Chỉ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saːn˧˥ ʨḭ˧˩˧ | ʂa̰ːŋ˩˧ ʨi˧˩˨ | ʂaːŋ˧˥ ʨi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːn˩˩ ʨi˧˩ | ʂa̰ːn˩˧ ʨḭʔ˧˩ |
Danh từ riêng
sửaSán Chỉ
- Một tên gọi khác của dân tộc Sán Chay.
- Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Sán Chay.
- (Tiếng) Ngôn ngữ của dân tộc Sán Chay.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "Sán Chỉ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)