Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

raster

  1. Một cấu trúc gồm các đường song song tạo nên hình ảnh trên màn hình hay tivi.

Dịch

sửa

Xem thêm

sửa