Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ra-clay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
Ra Clay
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/zɐː
33
.klɐj
33
/
Danh từ riêng
sửa
Ra-clay
,
Ra Clay
Tên gọi
một
nhóm
nhỏ của
dân tộc
Ra-glai
.
Đồng nghĩa
sửa
Ra Glai
,
Ra-glai
,
Raglai
Ra Glây
,
Ra-glây
Rắc Lây
,
Rắc lây
,
Rắc-lây
Ra-rai
Hai
Noana
La Vang
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
Ra-clay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)