Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rắc lây
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
Rắc Lây
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/zɐk
35
lɜj
33
/
Danh từ riêng
sửa
Rắc lây
,
Rắc Lây
,
Rắc-lây
Xem
Ra-glây
Đồng nghĩa
sửa
Ra Glai
,
Ra-glai
,
Raglai
Ra Glây
,
Ra-glây
Ra-clay
,
Ra Clay
Ra-rai
Hai
Noana
La Vang
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
Rắc lây
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)