Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Phật đản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fə̰ʔt
˨˩
ɗa̰ːn
˧˩˧
fə̰k
˨˨
ɗaːŋ
˧˩˨
fək
˨˩˨
ɗaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fət
˨˨
ɗaːn
˧˩
fə̰t
˨˨
ɗaːn
˧˩
fə̰t
˨˨
ɗa̰ːʔn
˧˩
Danh từ riêng
sửa
Phật đản
Ngày sinh
của
Phật
Thích
Ca
Mầu
Ni
.
Lễ
Phật Đản
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Buddha Day
,
Vesak Day
Tiếng Trung Quốc
:
佛誕
Tham khảo
sửa
"
Phật đản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)