overwrite

(Đổi hướng từ Overwrite)

Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa
  1. Trong quản lý tập tin máy tính. Ghi thông tin mới vào tập tin có cùng tên với một tập tin đã có và xoá hết thông tin của tập tin cũ này.

Dịch

sửa