Malus baccata
Đa ngữ
sửaDanh từ riêng
sửa- Một loài thuộc họ Rosaceae – táo dại Siberi.
Từ có nghĩa rộng hơn
- (loài): Rosales - bộ; Rosaceae - họ; Amygdaloideae - phân họ; Maleae - tông; Malinae - phân tông; Malus - chi; Malus sect. Gymnomeles - đoạn
Tham khảo
sửa- Malus baccata trên Wikipedia .
- Malus baccata trên Wikispecies.
- Malus baccata trên Wikimedia Commons.