Đa ngữ

sửa
U+3392, ㎒
SQUARE MHZ

[U+3391]
CJK Compatibility
[U+3393]

Ký tự

sửa

MHz

  1. (đo lường) Ký hiệu của megahertz, một đơn vị đo tần số trong hệ SI, tương đương với 106 hertz.

Tiếng Hungary

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

MHz (số nhiều MHz-ek)

  1. Viết tắt của megahertz.