Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
MHz
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Đa ngữ
1.1
Ký tự
2
Tiếng Hungary
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Đa ngữ
sửa
㎒
U+3392
,
㎒
SQUARE MHZ
←
㎑
[U+3391]
CJK Compatibility
㎓
→
[U+3393]
Ký tự
sửa
MHz
(
đo lường
)
Ký hiệu của
megahertz
, một đơn vị đo
tần số
trong
hệ SI
, tương đương với 10
6
hertz
.
Tiếng Hungary
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈmɛɡɒɦɛrt͡s]
Vần:
-ɛrt͡s
Danh từ
sửa
MHz
(
số nhiều
MHz-ek
)
Viết tắt của
megahertz
.