Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Homburg
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Winston Churchill
wearing a
Homburg
(Winston Churchill đang đội mũ Homburg).
Cách viết khác
sửa
homburg
Cách phát âm
sửa
IPA
:
(
Anh
)
:
/ˈhɒmbəːɡ/
(
Mỹ
)
:
/ˈhɑm.bɚɡ/
Danh từ
sửa
Homburg
(
số nhiều
Homburgs
)
Một loại
mũ
mềm
của
đàn ông
.
Tham khảo
sửa
"
Homburg
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)