Tiếng Anh sửa

 
Winston Churchill wearing a Homburg (Winston Churchill đang đội mũ Homburg).

Cách viết khác sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA:
    • (Anh): /ˈhɒmbəːɡ/
    • (Mỹ): /ˈhɑm.bɚɡ/

Danh từ sửa

Homburg (số nhiều Homburgs)

  1. Một loại mềm của đàn ông.

Tham khảo sửa