Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hùng Vương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Tượng Hùng Vương trong Khu tưởng niệm các Vua Hùng tại Công viên Tao Đàn
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
Hùng Vương
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hṳŋ
˨˩
vɨəŋ
˧˧
huŋ
˧˧
jɨəŋ
˧˥
huŋ
˨˩
jɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
huŋ
˧˧
vɨəŋ
˧˥
huŋ
˧˧
vɨəŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
Hùng Vương
(雄王)
Vua
của
nước
Văn Lang
.
Đồng nghĩa
sửa
vua Hùng
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Hung King
,
Hùng King
Tiếng Trung Quốc
:
雄王