Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Goliath
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Goliath
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡə.ˈlɑɪ.əθ/
Tên
sửa
Goliath
(
Tôn giáo
)
Go-li-át
,
người
khổng lồ
thua
Đa-vịt
trong
Cựu Ước
.
Danh từ
sửa
Goliath
(
số nhiều
Goliaths
)
(
Nghĩa bóng
)
Người
khổng lồ
.
Cần trục
khổng lồ
.
Đồng nghĩa
sửa
cần trục khổng lồ
goliath crane
Tham khảo
sửa
"
Goliath
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)