Giê-hô-va
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə˧˧ ho˧˧ vaː˧˧ | jə˧˥ ho˧˥ jaː˧˥ | jə˧˧ ho˧˧ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟə˧˥ ho˧˥ vaː˧˥ | ɟə˧˥˧ ho˧˥˧ vaː˧˥˧ |
Danh từ riêng
sửaGiê-hô-va
- (Tôn giáo) Tên riêng của Thiên Chúa trong kinh thánh tiếng Do Thái.