Xem gesundheit

Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡəˈzʊntˌhaɪ̯t/
  •   Berlin
  •   Nordrhein-Westfalen, Đức (nam giơi)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đức,

Danh từ

sửa

Gesundheit

  1. Sức khỏe.

Thán từ

sửa

Gesundheit!

  1. Cơm muối!

Đồng nghĩa

sửa