Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Geneva
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəː
˧˧
nɛ
˧˧
vəː
˧˧
jəː
˧˥
nɛ
˧˥
jəː
˧˥
jəː
˧˧
nɛ
˧˧
jəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəː
˧˥
nɛ
˧˥
vəː
˧˥
ɟəː
˧˥˧
nɛ
˧˥˧
vəː
˧˥˧
Danh từ riêng
sửa
Geneva
Thành phố
đông dân
thứ hai ở
Thụy Sĩ
;
thủ phủ
của
bang
Geneva.
Đồng nghĩa
sửa
Genève
Giơ-ne-vơ
Nhật Nội Ngỏa