Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Gar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
2.1
Danh từ
2.2
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣaː
˧˧
ɣaː
˧˥
ɣaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaː
˧˥
ɣaː
˧˥˧
Danh từ riêng
sửa
Gar
Tên gọi
một
nhóm
nhỏ của
dân tộc
M'nông
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
Gar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
sửa
Danh từ
sửa
Gar
tuyết
.
Tính từ
sửa
Gar
đen
.