Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
French
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ riêng
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Danh từ riêng
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfrɛntʃ/
Hoa Kỳ
[ˈfrɛntʃ]
Tính từ riêng
sửa
French
/ˈfrɛntʃ/
(thuộc)
Pháp
.
Thành ngữ
sửa
to take French leave
: Đánh
bài
chuồn
.
Danh từ riêng
sửa
French
/ˈfrɛntʃ/
Tiếng Pháp
.
(
The French
)
Nhân dân
Pháp
.
Tham khảo
sửa
"
French
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)