Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
FIDO
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɑɪ.ˌdoʊ/
Danh từ
sửa
FIDO
(
số nhiều
FIDOs
)
Viết tắt của
Fog Investigation Dispersal Operation
(nghĩa là “
phương pháp
làm
tan
sương mù
(ở
sân bay
)”)
Tham khảo
sửa
"
FIDO
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)