Enyo
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hy Lạp cổ đại Ἐνυώ (Enuṓ).
Danh từ riêng
sửaEnyo
- (Thần thoại Hy Lạp) Nữ thần chiến tranh.
Tham khảo
sửa- "Enyo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ tiếng Hy Lạp cổ đại Ἐνυώ (Enuṓ).
Enyo