Xem thêm: Cuban

Tiếng Oc sửa

Danh từ sửa

cuban (số nhiều cubans, giống cái cubana, giống cái số nhiều cubanas)

  1. Người Cu Ba.

Tính từ sửa

cuban (giống cái số ít cubana, giống đực số nhiều cubans, giống cái số nhiều cubanas)

  1. (Thuộc) Cu Ba.