Xem thêm: chi̱'yo̱

Tiếng Anh

sửa

Danh từ riêng

sửa

Chiyo

  1. Một tên dành cho nữ từ tiếng Nhật
  2. Tên một họ từ tiếng Nhật.

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

Chiyo

  1. Dạng rōmaji của ちよ

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

Chiyo gc

  1. Một tên dành cho nữ từ tiếng Nhật