Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːt˧˥ ɗa̤ŋ˨˩ka̰ːk˩˧ ɗaŋ˧˧kaːk˧˥ ɗaŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːt˩˩ ɗaŋ˧˧ka̰ːt˩˧ ɗaŋ˧˧

Danh từ riêng

sửa

Cát đằng

  1. Chỉ người vợ lẽ. Xem Cát Lũy.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa