Bản mẫu:non-decl-f-on
Biến cách của non-decl-f-on (thân từ ōn- yếu)
giống cái | số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | {{{1}}}a | {{{1}}}an | {{{1}}}ur | {{{1}}}urnar |
acc. | {{{1}}}u | {{{1}}}una | {{{1}}}ur | {{{1}}}urnar |
dat. | {{{1}}}u | {{{1}}}unni | {{{1}}}um | {{{1}}}unum |
gen. | {{{1}}}u | {{{1}}}unnar | {{{1}}}na | {{{1}}}nanna |