Bản mẫu:gmq-osw-decl-noun-a-m
Biến cách của gmq-osw-decl-noun-a-m (thân từ a mạnh)
giống đực | số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | {{{1}}}er | {{{1}}}rin | {{{1}}}ar | {{{1}}}anir, {{{1}}}aner |
acc. | {{{1}}} | {{{1}}}in | {{{1}}}a | {{{1}}}ana |
dat. | {{{1}}}i, {{{1}}}e | {{{1}}}inum, {{{1}}}enom | {{{1}}}um, {{{1}}}om | {{{1}}}umin, {{{1}}}omen |
gen. | {{{1}}}s | {{{1}}}sins | {{{1}}}a | {{{1}}}anna |