Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
deu-decl-relative pronoun
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Biến cách của
der
giống đực
giống cái
giống trung
số nhiều
nom.
der
die
das
die
gen.
dessen
deren
trẻ hơn cũng:
derer
dessen
derer
deren
dat.
dem
der
dem
denen
acc.
den
die
das
die