Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
ady-decl-noun2
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
biến cách của
ady-decl-noun2
cách
số ít
số nhiều
indef.
ady-decl-noun2
ady-decl-noun2хэ
nom.
ady-decl-noun2р
ady-decl-noun2хэр
erg.
ady-decl-noun2м
ady-decl-noun2хэмэ
ins.
ady-decl-noun2(м)кӏэ
ady-decl-noun2хэ(м)кӏэ
invertive
ady-decl-noun2у
ady-decl-noun2хыу
Tài liệu bản mẫu
[
tạo
] [
làm mới
]
Biên tập viên sửa đổi có thể thử nghiệm trong các trang chỗ thử
(
tạo
|
sao
)
và trường hợp kiểm thử
(
tạo
)
của bản mẫu này.
Thêm thể loại vào trang con
/doc
.
Trang con của bản mẫu này
.