Arachidonsäure
Tiếng Đức sửa
Cách phát âm sửa
Từ nguyên sửa
Từ Arachinsäure, từ tiếng Latinh Arachis hypogaea (“lạc”).
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- (Hóa học hữu cơ) Axit arachidonic; C20H32O2 (công thức hóa học); đa axit béo không no nhiều nối đôi; axit béo omega-6 có 20-carbon; đa axit béo omega-6 không bão hòa 20:4(ω-6).
Biến cách sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Dịch sửa
- Tiếng Anh: arachidonic acid
- Tiếng Phần Lan: metakognitio
- Tiếng Pháp: acide arachidonique
- Tiếng Đức: Arachidonsäure
- Tiếng Hindi: कलायायिकाम्ल (kalāyāyikāmla)
- Tiếng Marathi: कलायायिकाम्ल (kalāyāyikāmla)
- Tiếng Nepal: कलायायिकाम्ल (kalāyāyikāmla)
- Tiếng Bồ Đào Nha: ácido araquidónico (Portugal), ácido araquidônico (Brazil)
- Tiếng Nga: арахидо́новая кислота́, araxidónovaja kislotá
- Tiếng Tây Ban Nha: ácido araquidónico
- Tiếng Thụy Điển: arakidonsyra