Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʀaçiˈdoːnˌzɔɪ̯ʀə/
  • (tập tin)
  • Tách âm: Ara·chi·don·säu·re

Từ nguyên

sửa

Từ Arachinsäure, từ tiếng Latinh Arachis hypogaea (“lạc”).

Danh từ

sửa

Arachidonsäure gc (sở hữu cách Arachidonsäure, không có số nhiều)

  1. (Hóa học hữu cơ) Axit arachidonic; C20H32O2 (công thức hóa học); đa axit béo không no nhiều nối đôi; axit béo omega-6 có 20-carbon; đa axit béo omega-6 không bão hòa 20:4(ω-6).

Biến cách

sửa

Dịch

sửa

Đồng nghĩa

sửa
  1. AA, ARA