Abakatt
Tiếng Hunsrik sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Bồ Đào Nha Brasil abacate < tiếng Nahuatl āhuacatl (“tinh hoàn; quả bơ”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
Abakatt gc (số nhiều Abakatte)
- Quả bơ.
- Die Abakatte sin schun zeidich.
- Những quả bơ đã chín rồi.