Tiếng Hunsrik sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Bồ Đào Nha Brasil abacate < tiếng Nahuatl āhuacatl (tinh hoàn; quả bơ).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Abakatt gc (số nhiều Abakatte)

  1. Quả .
    Die Abakatte sin schun zeidich.
    Những quả bơ đã chín rồi.

Từ dẫn xuất sửa

Đọc thêm sửa