Tiếng Nahuatl cổ điển

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ahuacatl

  1. (Thực vật học) .

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Frances Karttunen (1992) An Analytical Dictionary of Nahuatl, Nhà xuất bản Đại học Oklahoma, tr. 7
  2. Frances Karttunen (1992) An Analytical Dictionary of Nahuatl, Nhà xuất bản Đại học Oklahoma, tr. 7