Tiếng Anh sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hy Lạp cổ παιδεία (paideía, sự dạy dỗ, giáo dục), từ παῖς (paîs, đứa trẻ).

Hậu tố sửa

Số ít
-pedia

Số nhiều
-pedias

-pedia (số nhiều -pedias)

  1. Liên quan đến học tập.
  2. (từ sự hình thành ngược của encyclopedia) Một bộ bách khoa toàn thư chuyên ngành về chủ đề có tiền tố (v.d. "Unicornopedia").
  3. Một bộ bách khoa toàn thư tổng quát có cấu trúc được mô tả bằng tiền tố (v.d. Kidpedia ([Term?] (trẻ em) cho trẻ nhỏ).

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Từ đảo chữ sửa