Tra từ bắt đầu bởi
𰶾

Chữ Hán

sửa
 
𰶾 U+30DBE, 𰶾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-30DBE
𰶽
[U+30DBD]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰶿
[U+30DBF]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “貝 05” ghi đè từ khóa trước, “𰶾”.

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tiếng Tráng

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Định nghĩa

sửa

𰶾

  1. Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa