Tra từ bắt đầu bởi
𭭃

Chữ Hán sửa

 
𭭃 U+2DB43, 𭭃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2DB43
𭭂
[U+2DB42]
CJK Unified Ideographs Extension F 𭭄
[U+2DB44]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Nhật sửa

Cách phát âm sửa

Định nghĩa sửa

𭭃

  1. Trích “天治本新撰字鏡小学篇”:

に「志自久戸」とある。

Tham khảo sửa