Tra từ bắt đầu bởi
𭭃

Chữ Hán

sửa
 
𭭃 U+2DB43, 𭭃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2DB43
𭭂
[U+2DB42]
CJK Unified Ideographs Extension F 𭭄
[U+2DB44]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 27 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 27” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Cách phát âm

sửa

Định nghĩa

sửa

𭭃

  1. Trích “天治本新撰字鏡小学篇”:

に「志自久戸」とある。

Tham khảo

sửa