Tra từ bắt đầu bởi
𬳲

Chữ Hán

sửa
 
𬳲 U+2CCF2, 𬳲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2CCF2
𬳱
[U+2CCF1]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬳳
[U+2CCF3]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 20 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “馬 20” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𬳲

  1. Cỡi ngựa.

Tham khảo

sửa