Tra từ bắt đầu bởi
𬔫

Chữ Hán

sửa
 
𬔫 U+2C52B, 𬔫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C52B
𬔪
[U+2C52A]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬔬
[U+2C52C]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “立 16” ghi đè từ khóa trước, “米38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Định nghĩa

sửa

𬔫

  1. Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.

Tham khảo

sửa