Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𪩂
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𪩂
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
1.3
Từ nguyên
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𪩂
U+2AA42
,
𪩂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2AA42
←
𪩁
[U+2AA41]
CJK Unified Ideographs Extension C
𪩃
→
[U+2AA43]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
山
+
9 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “山 09” ghi đè từ khóa trước, “巾92”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+2AA42
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
nán
(
nan
2
)
Từ nguyên
sửa
Tìm thấy trên “八辅”, trang 27, từ 90.
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
𪩂
Được sử dụng trong tên người
Đài Loan
.
Tham khảo
sửa
http://yedict.com/zscontent.asp?uni=2AA42