Tra từ bắt đầu bởi
𩶸

Chữ Hán

sửa
𩶸 U+29DB8, 𩶸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-29DB8
𩶷
[U+29DB7]
CJK Unified Ideographs Extension B 𩶹
[U+29DB9]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “魚 06” ghi đè từ khóa trước, “火39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𩶸

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Tiếng Nhật

sửa

Danh từ

sửa

𩶸(かます) (kamasu 𩶸

  1. (Động vật học) Cá nhồng.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa