𩇭 U+291ED, 𩇭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-291ED
𩇬
[U+291EC]
CJK Unified Ideographs Extension B 𩇮
[U+291EE]

Tiếng Tày sửa

Danh từ sửa

𩇭 (fầy)

  1. Dạng Nôm Tày của fầy (lửa).

Tham khảo sửa

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội