Tra từ bắt đầu bởi
𨭭

Chữ Hán

sửa
𨭭 U+28B6D, 𨭭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-28B6D
𨭬
[U+28B6C]
CJK Unified Ideographs Extension B 𨭮
[U+28B6E]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 13” ghi đè từ khóa trước, “木40”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𨭭

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𨭭

  1. Xem 𨭭#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo

sửa