Tra từ bắt đầu bởi
𥠕

Chữ Hán

sửa
𥠕 U+25815, 𥠕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-25815
𥠔
[U+25814]
CJK Unified Ideographs Extension B 𥠖
[U+25816]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “禾 09” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𥠕

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Tham khảo

sửa