Tra từ bắt đầu bởi
𤇕

Chữ Hán

sửa
𤇕 U+241D5, 𤇕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-241D5
𤇔
[U+241D4]
CJK Unified Ideographs Extension B 𤇖
[U+241D6]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 05” ghi đè từ khóa trước, “刀38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𤇕

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa