Tra từ bắt đầu bởi
𤇕

Chữ Hán sửa

𤇕 U+241D5, 𤇕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-241D5
𤇔
[U+241D4]
CJK Unified Ideographs Extension B 𤇖
[U+241D6]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

𤇕

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa