Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𠡨
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𠡨
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𠡨
U+20868
,
𠡨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-20868
←
𠡧
[U+20867]
CJK Unified Ideographs Extension B
𠡩
→
[U+20869]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
力
+
7 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “力 07” ghi đè từ khóa trước, “工43”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+20868
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
wěi
(
wei
3
)
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
𠡨
Được sử dụng trong tên người.
Tham khảo
sửa
Từ 𠡨 trên
字海 (叶典)