Tiếng Tangut

sửa
 
𗥑 U+17951, 𗥑
TANGUT IDEOGRAPH-17951
𗥐
[U+17950]
Tangut 𗥒
[U+17952]

Tra cứu

sửa
  • Số nét: 11
  • Bộ thủ: 𘢌 (𘢱) + 7 nét

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

𗥑

  1. Một họ.

Tham khảo

sửa