Tiếng Tangut

sửa


 
𗣔 U+178D4, 𗣔
TANGUT IDEOGRAPH-178D4
𗣓
[U+178D3]
Tangut 𗣕
[U+178D5]

Tính từ

sửa

𗣔

  1. Ngu, ngu ngốc.

Tham khảo

sửa
  • Xia Han Zidian, 2008: số chỉ mục L2247