Tiếng Tangut

sửa


 
𗠁 U+17801, 𗠁
TANGUT IDEOGRAPH-17801
𗠀
[U+17800]
Tangut 𗠂
[U+17802]

Tra cứu

sửa
  • Số nét: 12
  • Bộ thủ: 𘡮 (+8 nét)

Danh từ

sửa

𗠁

  1. Chiến thắng, thắng lợi.

Tham khảo

sửa
  • Xia Han Zidian, 2008: số chỉ mục L0206