Tiếng Tangut sửa


 
𗈁 U+17201, 𗈁
TANGUT IDEOGRAPH-17201
𗈀
[U+17200]
Tangut 𗈂
[U+17202]

Tính từ sửa

𗈁

  1. Buồn, buồn bã.

Tham khảo sửa

  • Xia Han Zidian, 2008: số chỉ mục L1225